Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go through




go+through

[go through]
saying && slang
say, read, run through
Could you go through the steps one more time, please.



đi qua
thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ
được thông qua, được chấp nhận
the plan nust go through the emulation committee kế hoạch phải được ban thi đua thông qua
thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)
chịu đựng
to go through hardship chịu đựng gian khổ
thấm qua, thấu qua
bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))
tiêu hết, tiêu xài nhãn
to go through all one's money tiêu xài hét nhãn tiền
xong; thành công
his work did not go through việc anh ấy không thành
the deal did not go through việc mua bán không xong !to go through with
hoàn thành, làm đến cùng
to go through with some work hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.