Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glassful




glassful
['glɑ:sful]
danh từ
cốc (đầy)
a glassful of sugar
một cốc đầy đường


/'glɑ:sful/

danh từ
cốc (đầy)

Related search result for "glassful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.