Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gander




gander
['gændə]
danh từ
con ngỗng đực
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
(từ lóng) người đã có vợ
sauce for the goose is sauce for the gander
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác


/'gændə/

danh từ
con ngỗng đực
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
(từ lóng) người đã có vợ !sauce for the goose is sauce for the gander
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác

Related search result for "gander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.