frailty
frailty | ['freilti] | | danh từ | | | tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh | | | tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả | | | tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ | | | điểm yếu, nhược điểm |
/'freilti/
danh từ tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ điểm yếu, nhược điểm
|
|