Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-guard




fire-guard
['faiəgɑ:d]
danh từ
khung chắn lò sưởi
(như) fire-watcher


/'faiəgɑ:d/

danh từ
khung chắn lò sưởi
(như) fire-watcher

Related search result for "fire-guard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.