|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finicality
finicality | [,fini'kæliti] | | Cách viết khác: | | finicalness | | ['finikəlnis] | | danh từ | | | sự khó tính, tính cầu kỳ | | | tính quá tỉ mỉ |
/,fini'kæliti/ (finicalness) /'finikəlnis/
danh từ sự khó tính, tính cầu kỳ tính quá tỉ mỉ
|
|
|
|