Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiberboard




fiberboard
['faibəbɔ:d]
Cách viết khác:
fibreboard
['faibəbɔ:d]
như fibreboard


/'faibəbɔ:d/ (fiberboard) /'faibəbɔ:d/

danh từ
tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiberboard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.