false
false | [fɔ:ls] | | tính từ | | | sai, nhầm | | | a false idea | | ý kiến sai | | | a false note | | (âm nhạc) nốt sai | | | false imprisonment | | sự bắt giam trái pháp luật | | | không thật, giả | | | a false mirror | | gương không thật | | | a false coin | | tiền giả | | | false hair | | tóc giả | | | dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối | | | false alarm | | | báo động giả; báo động lừa | | | false card | | | quân bài đánh lừa đối phương | | | false position | | | thế trái cựa | | | on (under) false pretences | | | giả vờ là ai khác hoặc làm ra vẻ thế nào đó để đánh lừa; lừa đảo | | | to strike a false note | | | làm điều sai trái | | | under false colors | | | với vẻ vờ vịt | | | a false move | | | hành động ngu xuẩn | | | to make a false start | | | xuất phát mà không đợi lệnh | | | khởi sự mà không gặp may | | phó từ | | | dối, lừa | | | to play someone false | | lừa ai, phản ai |
(logic học) sai
/fɔ:ls/
tính từ sai, nhầm a false idea ý kiến sai a false note (âm nhạc) nốt sai false imprisonment sự bắt tù trái luật không thật, giả a false mirror gương không thật a false coin tiền giả false hair tóc giả dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối !false alarm báo động giả; báo động lừa !false card quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương) !false position thế trái cựa !on (under) false pretences pretence
phó từ dối, lừa to play someone false lừa ai, phản ai
|
|