Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falchion




falchion
['fɔ:lt∫n]
danh từ
mã tấu


/'fɔ:ltʃn/

danh từ
mã tấu

Related search result for "falchion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.