Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erratic




erratic
[i'rætik]
tính từ
cử động, tính chất hoặc cách cư xử thất thường hoặc không đều; không đáng tin cậy; được chăng hay chớ
deliveries of goods are erratic
việc giao hàng thì thất thường
the singer gave an erratic performance
ca sĩ trình diễn lấy có
this clock is rather erratic
đồng hồ này chạy lung tung
(y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
erratic blocks
(địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
erratic driving
sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy


/i'rætik/

tính từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
(y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
erratic blocks (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang !erratic driving
sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "erratic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.