Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equality




equality
[i:'kwɔliti]
danh từ
trạng thái bằng nhau; sự bình đẳng
women are still struggling of true equality with men
giới phụ nữ vẫn tiếp tục đầu tranh cho sự bình đẳng thực sự với nam giới
equality of opportunity
sự bình đẳng về cơ hội (có dịp được (xem) xét (như) nhau để nhận công việc, đề bạt...)
(toán học) đẳng thức



đẳng thức
e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức
conditional e. đẳng thức có điều kiện
continued e. dãy các đẳng thức
substantial e. đẳng thức thực chất

/i:kwɔliti/

danh từ
tính bằng, tính ngang bằng
sự bình đẳng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.