Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthly




earthly
['ə:θli]
tính từ
(thuộc) quả đất
trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
no earthly reason
chả có chút lý do nào
no earthly use
không có chút tác dụng nào
not an earthly
(từ lóng) đừng hòng thành công


/'ə:θli/

tính từ
(thuộc) quả đất
trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
no earthly reason chả có chút lý do nào
no earthly use không có chút tác dụng nào !not an earthly
(từ lóng) đừng hòng thành công

Related search result for "earthly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.