Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drouthy




drouthy
['drauθi]
Cách viết khác:
droughty
['drauti]
như droughty


/'drauθi/

tính từ
(thơ ca), (Ê-cốt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) droughty

Related search result for "drouthy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.