Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-leaded




double-leaded
['dʌbl,ledid]
tính từ
(ngành in) cách dòng đôi


/'dʌbl,ledid/

tính từ
(ngành in) cách dòng đôi

Related search result for "double-leaded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.