Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-breasted




double-breasted
['dʌbl'brestid]
tính từ
(nói về áo) cài chéo


/'dʌbl'brestid/

tính từ
cái chéo (áo)

Related search result for "double-breasted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.