Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doggie




doggie
Xem doggy


/'dɔgi/ (doggie) /'dɔgi/

danh từ
chó con

tính từ
chó, chó má
thích chó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doggie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.