digger
digger | ['digə] | | danh từ | | | dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc | | | người đào vàng ((cũng) prospector) | | | máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới | | | (từ lóng) người Uc | | | người Mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây | | | ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp) |
/'digə/
danh từ dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc người đào vàng ((cũng) gold) máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy) (từ lóng) người Uc (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)
|
|