Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depravation




depravation
[,deprə'vei∫n]
danh từ
sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc


/,deprə'veiʃn/

danh từ
sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depravation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.