Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defraud




defraud
[di'frɔ:d]
ngoại động từ
(to defraud somebody of something) giành được cái gì của ai bằng cách lừa gạt
she was defrauded of all her money by a dishonest accountant
bà ta bị một nhân viên kế toán bất lương lừa lấy hết tiền


/di'frɔ:d/

ngoại động từ
ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
to defraud someone of something lừa gạt ai để lấy cái gì

Related search result for "defraud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.