declination
declination![](img/dict/02C013DD.png) | [,dekli'nei∫ən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) độ lệch, độ thiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | magnetic declination | | độ từ thiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) biến cách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi |
(thiên văn) nghiêng
d. of a celestial point độ chênh lệch của thiên điểm
north d. độ lệch dương (độ lệch về phía Bắc)
south d. độ lệch âm (độ lệch về phía Nam)
/,dekli'neiʃən/
danh từ
sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch
(thiên văn học) độ lệch, độ thiên magnetic declination độ từ thiên
(ngôn ngữ học) biến cách
(từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
|
|