dasher
dasher![](img/dict/02C013DD.png) | ['dæ∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ăn diện, người chịu diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay loè, người hay phô trương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | que đánh sữa (để lấy bơ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô) |
/'dæʃə/
danh từ
người ăn diện, người chịu diện
người hay loè, người hay phô trương
que đánh sữa (để lấy bơ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)
|
|