|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursorily
phó từ
vội vàng, qua loa
cursorily![](img/dict/02C013DD.png) | ['kə:sərili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vội vàng, qua loa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It is too late in the night, so he cursorily reads the balance-sheet before going to bed | | Khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua loa bản quyết toán trước khi đi ngủ |
|
|
|
|