Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursorily




phó từ
vội vàng, qua loa



cursorily
['kə:sərili]
phó từ
vội vàng, qua loa
It is too late in the night, so he cursorily reads the balance-sheet before going to bed
Khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua loa bản quyết toán trước khi đi ngủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.