crudeness
danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo
crudeness | ['kru:dnis] | | Cách viết khác: | | crudity |  | ['kru:diti] |  | danh từ | |  | tính còn nguyên, tính còn sống | |  | sự thô thiển | |  | tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo |
|
|