Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cringle




cringle
['kriηgl]
danh từ
(hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua


/'kriɳgl/

danh từ
(hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cringle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.