coy
coy![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be coy of speech | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn nói giữ gìn, ít nói | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đại đội (company) |
/kɔi/
tính từ
bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn) !to be coy of speech
ăn nói giữ gìn, ít nói
|
|