Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corner-tile




corner-tile
['kɔ:nətail]
danh từ
ngói lợp ở góc


/'kɔ:nətail/

danh từ
ngói (ở) góc

Related search result for "corner-tile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.