Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngói



noun
tile

[ngói]
danh từ.
tile, tiling; tiled
thừa cơ trúc chẻ ngói tan (truyện Kiều)
bamboos split fast; tiles slip soon fall apart
turtle-dove (chim ngói)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.