|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conscientious objector
conscientious+objector![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ conscientious | | ![](img/dict/809C2811.png) | conscientious objector | | ![](img/dict/633CF640.png) | người từ chối nhập ngũ vì nghĩ rằng điều đó trái với đạo lý |
người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý)
|
|
|
|