Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compensation





compensation
[,kɔmpen'sei∫n]
danh từ
sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù
compensation of injured workers has cost the company a lot
việc bồi thường cho các công nhân bị thương đã khiến công ty tốn một khoản tiền lớn
to receive 5000 dollars in compensation/by way of compensation/as a compensation for injury
nhận được 5000 đô la tiền bồi thường thương tổn
my job is hard, but it has its compensations
công việc của tôi vất vả, nhưng cũng có những cái bù đắp lại



(Tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)


sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính

/,kɔmpen'seiʃn/

danh từ
sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
to pay compensation to somebody for something bồi thường cho ai về cái gì
(kỹ thuật) sự bù

Related search result for "compensation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.