Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comma





comma
,

comma

A comma is a punctuation mark used to separate words or phrases in a sentence.

['kɔmə]
danh từ
dấu phẩy
inverted commas
dấu ngoặc kép



(Tech) dấu phẩy


dấy phẩy
inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

/'kɔmə/

danh từ
dấu phẩy !inverted commas
dấu ngoặc kép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.