(từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
(số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
civy street
(quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)
/'sivi/ (civvy) /'sivi/
danh từ (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội) (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội) !civy street (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)