Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchyard




churchyard
['t∫ə:t∫'jɑ:d]
danh từ
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
nghĩa địa
churchyard cough
cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết


/'tʃə:tʃ'jɑ:d/

danh từ
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
nghĩa địa !churchyard cough
cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết !far churchyard
nhiều người chết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.