cauterize
cauterize | ['kɔ:təraiz] | | Cách viết khác: | | cauterise |  | ['kɔ:təraiz] |  | ngoại động từ | |  | (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc) | |  | to cauterize a snake bite | | đốt vết rắn cắn (để trừ độc) | |  | (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai |
/'kɔ:təraiz/
ngoại động từ
(y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc) to cauterize a snake bite đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
(nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai
|
|