carpet
carpet carpet A carpet is a floor covering made of woven yarn or thick fabric. | ['kɑ:pit] | | danh từ | | | tấm thảm | | | to lay a carpet | | trải thảm | | | thảm (cỏ, hoa, rêu...) | | | to be on the carpet | | | được đem ra thảo luận, bàn cãi | | | bị mắng, bị quở trách | | | to walk the carpet | | | bị mắng, bị quở trách | | ngoại động từ | | | trải thảm | | | (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng |
/'kɑ:pit/ danh từ tấm thảm to lay a carpet trải thảm thảm (cỏ, hoa, rêu...) !to be on the carpet được đem ra thảo luận, bàn cãi bị mắng, bị quở trách !to walk the carpet bị mắng, bị quở trách
ngoại động từ trải thảm (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
|
|