caber
caber | ['keibə] |  | danh từ | |  | sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt) | |  | tossing the caber | |  | trò chơi ném lao |
/'keibə/
danh từ
sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt) !tossing the caber
trò chơi ném lao
|
|