Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
by-way


/'baiwei/

danh từ
đường phụ, lối phụ
đường tắt
(nghĩa bóng) lĩnh vực ít người biết đến trong lịch sử !highway and by-way
trên mọi nẻo đường

Related search result for "by-way"
  • Words pronounced/spelled similarly to "by-way"
    bay by-way

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.