brain![](img/dict/6119B429.GIF)
brain
We think with our brain. The brain is protected by the skull.![](img/dict/02C013DD.png) | [brein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | óc; não |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a disease of the brain |
| một chứng bệnh não |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the brain is the centre of the nervous system |
| não là trung tâm của hệ thần kinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | brain surgery |
| khoa phẫu thuật não |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trí tuệ; trí lực; trí thông minh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has very little brain |
| nó kém thông minh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has an excellent brain |
| nó thông minh lắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you need brains to become a researcher |
| anh phải có trí tuệ thì mới làm nhà nghiên cứu được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has one of the best brains in the military academy |
| anh ấy là một trong những người thông thái nhất của học viện quân sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thông minh; người trí thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is one of the leading brains in the country |
| ông ấy là một trong những nhà thông thái hàngđâu của đất nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the brains) người giỏi nhất trong một nhóm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's the brains of the family |
| anh ấy là người giỏi giang nhất gia đình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was the brains behind the whole scheme |
| bà ta là đầu não của toàn bộ kế hoạch ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to crack one's brain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dở điên, dở gàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have something on the brain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | an idle brain is the devil's workshop |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make somebody's brain reel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai choáng váng đầu óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pick (suck) somebody's brain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | moi và dùng những ý kiến của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rack (cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nặn óc; vắt óc suy nghĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn somebody's brain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho đầu óc ai hoa lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to blow sb's brain out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giết bằng cách đánh mạnh vào đầu; đánh vỡ đầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I nearly brained myself on that low bar |
| Tôi suýt vỡ đầu vì va vào cái xà thấp này |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [brain] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See what a brain) |
![](images/green.png)
(Tech) bộ não; trí tuệ
![](images/green.png)
bộ óc; trí tuệ; trí lực
![](images/green.png)
artificial b. óc nhân tạo
![](images/green.png)
electronic b. óc điện tử
![](img/dict/02C013DD.png)
/brein/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
óc, não
![](images/green.png)
đầu óc, trí óc
![](images/green.png)
(số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh
![](images/green.png)
(từ lóng) máy tính điện tử !to crack one's brains
![](images/green.png)
dở điên, dở gàn !too have something on the brain
![](images/green.png)
luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh !an idle brain is the devil's workshop
![](images/green.png)
(tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện !to make somebody's brain reel
![](images/green.png)
làm cho ai choáng váng đầu óc !to pick (suck) somebody's brain
![](images/green.png)
moi và dùng những ý kiến của ai !to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains
![](images/green.png)
nặn óc, vắt óc suy nghĩ !to turn somebody's brain
![](images/green.png)
làm cho đầu óc ai hoa lên
![](images/green.png)
làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)