Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bouncy




tính từ
(nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt
hoạt bát, bặt thiệp



bouncy
['baunsi]
tính từ
(nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt
hoạt bát, bặt thiệp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bouncy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.