baseness
baseness | ['beisnis] | | danh từ | | | tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ | | | tính chất thường, tính chất không quý (kim loại) | | | tính chất giả (tiền) |
/'beisnis/
danh từ tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ tính chất thường, tính chất không quý (kim loại) tính chất giả (tiền)
|
|