Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbarism




barbarism
['bɑ:bərizm]
danh từ
tình trạng dã man, tình trạng man rợ
hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá
sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài
lời nói thô tục; lời văn thô tục
(ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc


/'bɑ:bərizm/

danh từ
tình trạng dã man, tình trạng man rợ
hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá
sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài
lời nói thô tục; lời văn thô tục
(ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barbarism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.