|  baggage 
  
 
 
 
 
  baggage |  | ['bægidʒ] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý |  |  |  | (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân) |  |  |  | (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con |  |  |  | impudent baggage |  |  | con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn | 
 
 
  /'bædidʤ/ 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý 
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân) 
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con 
  impudent baggage  con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn 
 
 |  |