danh từ nguyên tử struck atom nguyên tử bị bắn phá hydrogen-like atom nguyên tử kiểu hydrô excited atom nguyên tử bị kích thích hot atom nguyên tử nóng product (daughter) atom nguyên tử con naturally radioactive atom nguyên tử phóng xạ tự nhiên light atom nguyên tử nhẹ parent atom nguyên tử mẹ neutral atom nguyên tử trung hoà radioactive atom nguyên tử phóng xạ free atom nguyên tử tự do heavy atom nguyên tử nặng (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu to break (snash) into atoms đập vụn ra từng mảnh there is not an atom of evidence không một chứng cớ nhỏ nào not an atom of sense không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì (định ngữ) (thuộc) nguyên tử atom bomb bom nguyên tử atom ship tàu thuỷ nguyên tử