arrant
arrant![](img/dict/02C013DD.png) | ['ærənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an arrant rogue | | thằng đại xỏ lá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | arrant nonsense | | điều thậm vô lý, điều hết sức vô lý; điều hết sức bậy bạ |
/'ærənt/
tính từ
thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại an arrant rogue thằng đại xỏ lá arrant nonsense điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ
|
|