Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archetypal




tính từ
(thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình



archetypal
[,ɑ:ki'taipəl]
tính từ
(thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.