|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animalism
animalism | ['æniməlizm] |  | danh từ | |  | hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú | |  | nhục dục, nhục cảm | |  | thuyết cho rằng người là thú |
/'æniməlizm/
danh từ
hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú
nhục dục, nhục cảm
thuyết người là thú
|
|
|
|