affair
affair | [ə'feə] | | danh từ | | | việc | | | it's my affair | | đây là việc (riêng) của tôi | | | mind your own affair | | hãy lo lấy việc của anh | | | (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ | | | internal affairs of a country | | công việc nội bộ của một nước | | | Department of Home Affairs | | bộ nội vụ | | | Department of Foreign Affairs | | bộ ngoại giao | | | chuyện tình, chuyện yêu đương | | | chuyện, vấn đề | | | affair of honour | | vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm | | | việc buôn bán; việc giao thiệp | | | a profitable affair | | việc buôn bán có lời | | | to have an affair with somebody | | có việc giao thiệp với ai | | | (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện | | | this motorbike is a very complicated affair | | cái mô tô này thật là một món phức tạp quá | | | (quân sự) trận đánh nhỏ |
/ə'feə/
danh từ việc it's my affair đây là việc (riêng) của tôi mind your own affair hãy lo lấy việc của anh (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ internal affair of a country công việc nội bộ của một nước Department of Home affair bộ nội vụ Department of Foreign affairs bộ ngoại giao chuyện tình, chuyện yêu đương chuyện vấn đề affair of honour vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm việc buôn bán; việc giao thiệp a profitable affair việc buôn bán có lời to have an affair with somebody có việc giao thiệp với ai (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện this motor-cycle is a very complicated affair cái mô tô này thật là một món phức tạp quá (quân sự) trận đánh nhỏ
|
|