Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affair





affair
[ə'feə]
danh từ
việc
it's my affair
đây là việc (riêng) của tôi
mind your own affair
hãy lo lấy việc của anh
(số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
internal affairs of a country
công việc nội bộ của một nước
Department of Home Affairs
bộ nội vụ
Department of Foreign Affairs
bộ ngoại giao
chuyện tình, chuyện yêu đương
chuyện, vấn đề
affair of honour
vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
việc buôn bán; việc giao thiệp
a profitable affair
việc buôn bán có lời
to have an affair with somebody
có việc giao thiệp với ai
(thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
this motorbike is a very complicated affair
cái mô tô này thật là một món phức tạp quá
(quân sự) trận đánh nhỏ


/ə'feə/

danh từ
việc
it's my affair đây là việc (riêng) của tôi
mind your own affair hãy lo lấy việc của anh
(số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
internal affair of a country công việc nội bộ của một nước
Department of Home affair bộ nội vụ
Department of Foreign affairs bộ ngoại giao
chuyện tình, chuyện yêu đương
chuyện vấn đề
affair of honour vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
việc buôn bán; việc giao thiệp
a profitable affair việc buôn bán có lời
to have an affair with somebody có việc giao thiệp với ai
(thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
this motor-cycle is a very complicated affair cái mô tô này thật là một món phức tạp quá
(quân sự) trận đánh nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.