|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aboard ![](images/dict/a/aboard.gif)
aboard![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bɔ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go aboard | | lên tàu, lên boong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dọc theo; gần, kế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | close (hard) aboard | | nằm kế sát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep the land aboard | | đi dọc theo bờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | all aboard! | | đề nghị mọi người lên tàu! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fall aboard of a ship | | va phải một chiếc tàu khác | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go aboard a ship | | lên tàu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to travel aboard a special train | | đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt |
/ə'bɔ:d/
phó từ
trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay to go aboard lên tàu, lên boong
dọc theo; gần, kế close (hard) aboard nằm kế sát to keep the land aboard đi dọc theo bờ all aboard! đề nghị mọi người lên tàu! to fall aboard of a ship va phải một chiếc tàu khác
giới từ
lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...) to go aboard a ship lên tàu to travel aboard a special train đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aboard"
|
|