vat![](img/dict/B9B3985C.GIF)
vat
A vat is a large tub that holds liquids.![](img/dict/02C013DD.png) | [væt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hũ, bể chứa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum |
![](img/dict/02C013DD.png)
/væt/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum